PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: DE-208G

Thương Hiệu DER EE

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-208G (D.M.M)

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-208G (D.M.M) là thiết bị đo đa năng với khả năng đo điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số và chu kỳ làm việc. Sản phẩm có màn hình LCD lớn 6600 counts, hiển thị rõ ràng và chính xác các giá trị đo. Thiết bị hỗ trợ chế độ đo tự động và thủ công, cùng các chức năng hữu ích như giữ giá trị đo, giữ giá trị đỉnh, và tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng. Đồng hồ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 600V và CAT III 1000V, đảm bảo an toàn cho người dùng trong mọi điều kiện làm việc.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-208G (D.M.M) là một thiết bị đo lường điện đa năng, được thiết kế để thực hiện nhiều chức năng đo khác nhau bao gồm điện áp một chiều (DCV), điện áp xoay chiều (ACV), dòng điện một chiều (DCA), dòng điện xoay chiều (ACA), dòng điện siêu nhỏ một chiều (DCμA), dòng điện siêu nhỏ xoay chiều (ACμA), dòng điện mili một chiều (DCmA), dòng điện mili xoay chiều (ACmA), đo điện trở, kiểm tra diode, đo điện dung, tần số, chu kỳ làm việc (DUTY) và chế độ đo tương đối (REL). Sản phẩm này có màn hình LCD lớn với độ phân giải lên đến 6600 counts, cho phép hiển thị thông tin đo rõ ràng và chính xác. DER EE DE-208G hỗ trợ cả hai chế độ đo tự động và thủ công, cùng với khả năng giữ giá trị đo (Data Hold), giữ giá trị đỉnh (Peak Hold), và chức năng giữ giá trị tối đa/tối thiểu (Max/Min Hold). Thiết bị còn được trang bị tính năng tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng, giúp tiết kiệm pin và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Đồng hồ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao IEC 61010-1 CAT IV 600V và CAT III 1000V, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng. Với thiết kế chắc chắn và tích hợp nhiều tính năng bảo vệ quá tải, DER EE DE-208G là lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia và người sử dụng trong các lĩnh vực điện, điện tử và cơ khí.

Tính năng của đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-208G

  • Đo lường đa chức năng: Đo điện áp một chiều (DCV), điện áp xoay chiều (ACV), dòng điện một chiều (DCA), dòng điện xoay chiều (ACA), dòng điện siêu nhỏ (DCμA, ACμA), dòng điện mili (DCmA, ACmA), điện trở, điện dung, tần số, kiểm tra diode, chu kỳ làm việc (DUTY), và chế độ đo tương đối (REL).
  • Màn hình hiển thị lớn: Màn hình LCD lớn với độ phân giải 6600 counts, cho phép hiển thị rõ ràng và dễ đọc các giá trị đo.
  • Chế độ đo linh hoạt: Hỗ trợ cả chế độ đo tự động và thủ công, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phương pháp đo phù hợp với nhu cầu.
  • Chức năng giữ giá trị đo: Bao gồm giữ giá trị đo (Data Hold), giữ giá trị đỉnh (Peak Hold), và giữ giá trị tối đa/tối thiểu (Max/Min Hold).
  • Bảo vệ quá tải: Tích hợp tính năng bảo vệ quá tải với cảnh báo âm thanh, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
  • Tự động tắt nguồn: Tính năng tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng, giúp tiết kiệm pin.
  • Tiêu chuẩn an toàn cao: Đạt tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 600V và CAT III 1000V, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình đo lường.
  • Kiểm tra liên tục với còi báo: Kiểm tra liên tục (buzzer) với còi báo hoạt động khi điện trở dưới 30Ω.
  • Nguồn điện linh hoạt: Sử dụng pin 9V dễ dàng thay thế khi cần thiết.
  • Thiết kế tiện dụng: Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Đo lườngThông số kỹ thuật
DCV (Điện áp một chiều)Dải đo: 660.0mV, 6.600V, 66.00V, 660.0V, 1000V
Độ phân giải: 0.1mV, 0.001V, 0.01V, 0.1V, 1V
Độ chính xác: ±0.2% + 5
Điện trở đầu vào: ≧100MΩ (660.0mV), Khoảng 11MΩ (6.600V), Khoảng 10MΩ (66.00V, 660.0V, 1000V)
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
ACV (Điện áp xoay chiều)Dải đo: 660.0mV, 6.600V, 66.00V, 660.0V, 1000V
Độ phân giải: 0.1mV, 0.001V, 0.01V, 0.1V, 1V
Độ chính xác: 1.0% + 10 (40Hz~1kHz), 2.0% + 10 (5kHz~10kHz)
Điện trở đầu vào: ≧100MΩ (660.0mV), Khoảng 11MΩ (6.600V), Khoảng 10MΩ (66.00V, 660.0V, 1000V)
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Điện trở (Ω)Dải đo: 660.0Ω, 6.600kΩ, 66.00kΩ, 660.0kΩ, 6.600MΩ, 66.00MΩ
Độ phân giải: 0.1Ω, 0.001kΩ, 0.01kΩ, 0.1kΩ, 0.001MΩ, 0.01MΩ
Độ chính xác: 0.5% + 5 (660.0Ω đến 660.0kΩ), 1.0% + 5 (6.600MΩ), 2.0% + 5 (66.00MΩ)
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Kiểm tra liên tụcDải đo: 660.0Ω
Độ phân giải: 0.1Ω
Ghi chú: Buzzer phát tín hiệu dưới khoảng 30Ω
Điện áp vòng mở: Khoảng -3.3V
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
DiodeDải đo: 2.000V
Độ phân giải: 0.001V
Độ chính xác: 1.0% + 2
Điện áp vòng mở: Khoảng 3.2V
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Điện dung (Capacitance)Dải đo: 6.600nF, 66.00nF, 660.0nF, 6.600μF, 66.00μF, 660.0μF, 6.600mF, 66.00mF
Độ phân giải: 0.001nF, 0.01nF, 0.1nF, 0.001μF, 0.01μF, 0.1μF, 0.001mF, 0.01mF
Độ chính xác: 1.5% + 10 (6.600nF), 2.0% + 10 (66.00nF đến 66.00mF)
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Ghi chú: Nhấn “REL” để bù trừ nếu có giá trị đọc trước đo.
Tần số (Frequency)Dải đo: 66.00Hz, 660.0Hz, 6.600kHz, 66.00kHz, 660.0kHz, 6.600MHz, 66.00MHz
Độ phân giải: 0.01Hz, 0.1Hz, 0.001kHz, 0.01kHz, 0.1kHz, 0.001MHz, 0.01MHz
Độ chính xác: 0.1% + 3
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Dòng điện siêu nhỏ xoay chiều (AC μA)Dải đo: 660.0μA, 6600μA
Độ phân giải: 0.1μA, 1μA
Độ chính xác: 0.5% + 10 (40Hz~5kHz), 1.2% + 10 (5kHz~10kHz)
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Ghi chú: Bảo vệ bởi cầu chì 630mA / 1000V.
Dòng điện một chiều (DC μA)Dải đo: 660.0μA, 6600μA
Độ phân giải: 0.1μA, 1μA
Độ chính xác: 0.5% + 5
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Ghi chú: Bảo vệ bởi cầu chì 630mA / 1000V.
ACA & ACV độ chính xác ở chế độ PeakACV Dải đo: 6.600V, 66.00V, 660.0V, 1000V
Độ chính xác: 2.0% + 40 (tín hiệu AC hợp lệ ≥ 100 counts)
ACA Dải đo: 660.0μA, 6600μA, 66.00mA, 660.0mA, 10A
Nhiệt độ/Môi trườngHoạt động: 0°C đến 50°C (32℉ đến 122℉) / <80% RH (không ngưng tụ)
Lưu trữ: -10°C đến 60°C (14℉ đến 140℉) / <70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước & Trọng lượngKích thước: 188(L) x 95(W) x 52(H) mm
Trọng lượng: Khoảng 405g (không bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm1 Pin 9V, 1 Sách hướng dẫn sử dụng, 1 Bộ dây đo (đen + đỏ)

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Đồng hồ vạn năng bỏ túi DER EE DE-19A

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng bỏ túi DER EE DE-19B

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng bỏ túi DER EE DE-19S

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng bỏ túi DER EE DE-19T

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-208G (D.M.M) Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-208G (D.M.M) là thiết bị đo đa năng với khả năng đo điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số và chu kỳ làm việc. Sản phẩm có màn hình LCD lớn 6600 counts, hiển thị rõ ràng và chính xác các giá trị đo. Thiết bị hỗ trợ chế độ đo tự động và thủ công, cùng các chức năng hữu ích như giữ giá trị đo, giữ giá trị đỉnh, và tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng. Đồng hồ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 600V và CAT III 1000V, đảm bảo an toàn cho người dùng trong mọi điều kiện làm việc.
5 1 5 1
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.