PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: SS2198-HT

Thương Hiệu SENKO

Cảm biến điện hóa H2S SENKO SS2198-HT

Cảm biến điện hóa H₂S SENKO SS2198-HT là cảm biến đo khí hydro sulfua có độ chính xác cao, được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao đến +70℃ và độ ẩm thấp. Với dải đo 0–100 ppm, thời gian đáp ứng nhanh dưới 30 giây và khả năng chống nhiễu tốt với các khí như CO, H₂, SO₂, NO và NO₂, cảm biến phù hợp cho các hệ thống giám sát khí cố định tại nhà máy lọc – hóa dầu, xử lý nước thải và các khu vực công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao. Tuổi thọ trên 24 tháng giúp đảm bảo hiệu suất lâu dài và giảm chi phí bảo trì.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Cảm biến điện hóa H2S SENKO SS2198-HT là dòng cảm biến chuyên dụng được thiết kế để đo khí hydro sulfua với độ chính xác cao trong những môi trường làm việc khắc nghiệt. Sử dụng công nghệ điện hóa tiên tiến, cảm biến cho phép phát hiện H₂S trong dải đo từ 0 đến 100 ppm với tín hiệu đầu ra 450 ± 80 nA/ppm, đảm bảo độ tuyến tính và độ ổn định vượt trội. SS2198-HT hoạt động bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ lên đến +70℃ và độ ẩm thấp, giúp thiết bị trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống giám sát khí cố định tại nhà máy lọc – hóa dầu, khu xử lý nước thải, khai khoáng và các công trình công nghiệp kín. Cảm biến có thời gian đáp ứng nhanh dưới 30 giây (T90), không bị ảnh hưởng bởi CO hoặc H₂, đồng thời giảm thiểu nhiễu do SO₂, NO và NO₂, nhờ đó tăng cường độ chính xác khi giám sát trong môi trường giàu khí tạp. Với tuổi thọ vận hành trên 24 tháng, độ trôi tín hiệu dưới 5% mỗi năm và mức độ ổn định cao, SENKO SS2198-HT mang đến giải pháp phát hiện H₂S tin cậy, giúp tối ưu hóa an toàn lao động và giám sát chất lượng không khí trong các ứng dụng công nghiệp quan trọng.

Tính năng Cảm biến điện hóa H2S SENKO SS2198-HT

  • Đo khí hydro sulfua (H₂S) trong dải 0–100 ppm với độ tuyến tính cao.
  • Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao lên đến +70℃.
  • Tín hiệu đầu ra 450 ± 80 nA/ppm, độ phân giải <0.1 ppm.
  • Thời gian đáp ứng nhanh, T90 < 30 giây.
  • Không bị ảnh hưởng bởi CO và H₂, giảm sai số trong môi trường có nhiều khí tạp.
  • Độ nhiễu thấp đối với SO₂, NO, NO₂, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Tuổi thọ hoạt động trên 24 tháng với độ trôi tín hiệu thấp (<5% mỗi năm).
  • Phù hợp cho hệ thống giám sát khí cố định tại các nhà máy lọc – hóa dầu, xử lý nước thải và khu công nghiệp.
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Dải đo0–100 ppm
Quá tải tối đa500 ppm
Tín hiệu đầu ra450 ± 80 nA/ppm
Độ phân giải< 0.1 ppm
Thời gian đáp ứng (T90)< 30 giây
Độ tuyến tínhTuyến tính
Độ lặp lại< ±2 ppm H₂S tương đương
Điện trở tải khuyến nghị10 ohm
Baseline (không khí sạch)±2 ppm H₂S tương đương
Nhiệt độ hoạt động–20℃ đến +70℃
Áp suất hoạt động800 – 1200 mbar
Độ ẩm hoạt động15% – 90% RH
Độ trôi tín hiệu< 5% mỗi năm
Nhiệt độ lưu trữ0℃ – 20℃
Tuổi thọ kỳ vọng> 24 tháng
Bảo hành24 tháng từ ngày xuất kho
Dòng tối đa tại 1000 ppm40 mA
Điện áp hở mạch tối đa< 1.0 V
Dòng ngắn mạch tối đa< 0.1 A

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Cảm biến điện hóa H2S SENKO SS3198

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa đo khí Hydro Sunfua SENKO SS2198

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa H2S SENKO SS3128

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến CO điện hoá nhỏ gọn SENKO SS3128

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.

    Điện thoại
    Zalo
    Liên hệ