PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: SS21F8-LE

Thương Hiệu SENKO

Cảm biến điện hóa formaldehyde (HCHO) SENKO SS21F8-LE

Cảm biến điện hóa formaldehyde SENKO SS21F8-LE được thiết kế để đo chính xác nồng độ HCHO trong không khí với dải đo 0–10 ppm, độ phân giải cao ≤0,01 ppm và thời gian đáp ứng nhanh. Cảm biến có độ nhiễu chéo ethanol rất thấp, hầu như không bị ảnh hưởng bởi NH₃, CO và acetaldehyde, đảm bảo kết quả đo tin cậy. Với tuổi thọ trên 24 tháng và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường, sản phẩm phù hợp cho giám sát chất lượng không khí trong nhà, máy lọc không khí và thiết bị đo cầm tay.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Cảm biến điện hóa formaldehyde (HCHO) SENKO SS21F8-LE là thiết bị đo khí chuyên dụng được thiết kế để phát hiện và giám sát chính xác nồng độ formaldehyde trong không khí, với dải đo từ 0 đến 10 ppm và khả năng chịu quá tải lên đến 20 ppm. Sản phẩm sử dụng công nghệ điện hóa tiên tiến, cho tín hiệu đầu ra ổn định 60 ± 20 nA/ppm, độ phân giải cao tới ≤0,01 ppm và thời gian đáp ứng nhanh T90 dưới 30 giây, đáp ứng tốt các yêu cầu giám sát chất lượng không khí trong nhà. Điểm nổi bật của SS21F8-LE là khả năng giảm nhiễu chéo ethanol xuống ≤3%, đồng thời hầu như không bị ảnh hưởng bởi các khí gây nhiễu phổ biến như NH₃, CO và acetaldehyde, giúp nâng cao độ tin cậy của kết quả đo. Cảm biến hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ -10°C đến +40°C, độ ẩm từ 15–90% RH, có độ trôi tín hiệu thấp (<10% mỗi năm) và tuổi thọ sử dụng trên 24 tháng trong không khí. Với thiết kế tối ưu cho đo lường độ nhạy cao và vận hành bền bỉ, SENKO SS21F8-LE đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như máy lọc không khí, hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà (IAQ), thiết bị đo cầm tay và các giải pháp phát hiện formaldehyde di động.

Tính năng cảm biến điện hóa formaldehyde (HCHO) SENKO SS21F8-LE

  • Cảm biến điện hóa đo formaldehyde (HCHO) độ chính xác cao
  • Dải đo rộng từ 0–10 ppm, chịu quá tải lên đến 20 ppm
  • Tín hiệu đầu ra ổn định 60 ± 20 nA/ppm
  • Thời gian đáp ứng nhanh, T90 < 30 giây
  • Độ phân giải cao, tối ưu cho phát hiện nồng độ thấp
  • Độ nhiễu chéo ethanol rất thấp (≤3%)
  • Hầu như không bị ảnh hưởng bởi NH₃, CO và acetaldehyde
  • Độ tuyến tính tốt, độ lặp lại cao
  • Tuổi thọ sử dụng dài, trên 24 tháng trong không khí
  • Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ -10°C đến +40°C
  • Phù hợp cho hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà, máy lọc không khí và thiết bị đo cầm tay
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Loại cảm biếnCảm biến điện hóa Formaldehyde (HCHO)
Dải đo0 – 10 ppm
Ngưỡng quá tải tối đa20 ppm
Tín hiệu đầu ra60 ± 20 nA / ppm
Độ lệch nền (không khí sạch, 20°C)≤ ±0,03 ppm
Thời gian đáp ứng (T90)< 30 giây
Độ phân giải≤ 0,01 ppm (điển hình)
Độ tuyến tínhTuyến tính
Độ lặp lại≤ ±3%
Điện trở tải khuyến nghị10 Ω
Điện áp phân cực0 mV
Độ nhiễu chéo Ethanol≤ 3%
Nhiễu từ các khí khácNH₃, CO, acetaldehyde: gần như 0%
Nhiệt độ hoạt động-10°C đến +40°C
Độ ẩm hoạt động15% – 90% RH
Dải áp suất800 – 1200 mbar
Độ trôi tín hiệu dài hạn< 10% mỗi năm
Tuổi thọ sử dụng> 24 tháng trong không khí
Nhiệt độ lưu trữ khuyến nghị0°C – 20°C
Bảo hành tiêu chuẩn24 tháng kể từ ngày xuất xưởng

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Cảm biến điện hóa nitric oxide (NO) SENKO SS2138

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa Ethanol SENKO SS21A8

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa formaldehyde (HCHO) SENKO SS21F8

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa Clo SENKO SS2168

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Cảm biến điện hóa formaldehyde (HCHO) SENKO SS21F8-LE Cảm biến điện hóa formaldehyde SENKO SS21F8-LE được thiết kế để đo chính xác nồng độ HCHO trong không khí với dải đo 0–10 ppm, độ phân giải cao ≤0,01 ppm và thời gian đáp ứng nhanh. Cảm biến có độ nhiễu chéo ethanol rất thấp, hầu như không bị ảnh hưởng bởi NH₃, CO và acetaldehyde, đảm bảo kết quả đo tin cậy. Với tuổi thọ trên 24 tháng và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường, sản phẩm phù hợp cho giám sát chất lượng không khí trong nhà, máy lọc không khí và thiết bị đo cầm tay.
5 1 5 1
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.

    Điện thoại
    Zalo
    Liên hệ