PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: SS2148

Thương Hiệu SENKO

Cảm biến điện hóa Nitơ Dioxit (NO2) SENKO SS2148

Cảm biến điện hóa Nitơ Dioxit (NO2) SENKO SS2148 là cảm biến đo khí chính xác cao với dải đo 0–20 ppm, sử dụng công nghệ điện hóa cho tín hiệu đầu ra tuyến tính ổn định và thời gian đáp ứng nhanh dưới 30 giây. Sản phẩm có độ phân giải cao, độ nhạy chéo thấp với các khí gây nhiễu và tuổi thọ trên 24 tháng, phù hợp cho các ứng dụng giám sát chất lượng không khí, hệ thống thông gió bãi đỗ xe và an toàn công nghiệp.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Cảm biến điện hóa Nitơ Dioxit (NO2) SENKO SS2148 là thiết bị đo khí chuyên dụng, được thiết kế để phát hiện và giám sát nồng độ NO₂ với độ chính xác cao trong dải đo từ 0 đến 20 ppm. Cảm biến sử dụng công nghệ điện hóa tiên tiến, cho tín hiệu đầu ra tuyến tính ổn định khoảng 220 ± 50 nA/ppm, giúp dễ dàng tích hợp với các mạch điện tử và hệ thống giám sát khí. Với thời gian đáp ứng nhanh (T90 < 30 giây) và độ phân giải cao dưới 0.1 ppm, SS2148 cho phép phát hiện sớm sự gia tăng nồng độ NO₂, góp phần nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành.

SENKO SS2148 có độ ổn định lâu dài, độ trôi tín hiệu thấp (dưới 10% mỗi năm) và tuổi thọ hoạt động trên 24 tháng trong điều kiện không khí tiêu chuẩn. Cảm biến hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng từ -20℃ đến +50℃ và độ ẩm lên tới 90% RH, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Đặc biệt, sản phẩm có độ nhạy chéo rất thấp đối với các khí gây nhiễu như CO, H₂, H₂S, NO và SO₂, giúp đảm bảo kết quả đo chính xác và đáng tin cậy. Nhờ những ưu điểm này, cảm biến NO₂ SENKO SS2148 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như hệ thống thông gió bãi đỗ xe, giám sát khí thải phương tiện, kiểm soát chất lượng không khí và các hệ thống an toàn công nghiệp.

Tính năng cảm biến điện hóa Nitơ Dioxit (NO2) SENKO SS2148

  • Đo nồng độ khí Nitơ Dioxit (NO₂) chính xác cao
  • Dải đo rộng từ 0 đến 20 ppm, chịu quá tải lên đến 40 ppm
  • Công nghệ cảm biến điện hóa cho tín hiệu đầu ra tuyến tính, ổn định
  • Thời gian đáp ứng nhanh, T90 dưới 30 giây
  • Độ phân giải cao, phát hiện nồng độ NO₂ thấp
  • Độ nhạy chéo thấp với các khí gây nhiễu như CO, H₂, H₂S, NO, SO₂
  • Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -20℃ đến +50℃
  • Tuổi thọ hoạt động dài trên 24 tháng trong điều kiện không khí
  • Độ trôi tín hiệu thấp, đảm bảo độ tin cậy lâu dài
  • Phù hợp cho hệ thống thông gió bãi đỗ xe, giám sát khí thải và an toàn công nghiệp
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Loại cảm biếnCảm biến điện hóa Nitơ Dioxit (NO₂)
Dải đo0 – 20 ppm
Quá tải tối đa40 ppm
Tín hiệu đầu ra220 ± 50 nA / ppm
Dải nền điển hình (không khí sạch, 20℃)±0.5 ppm NO₂ tương đương
Thời gian đáp ứng (T90)< 30 giây
Độ phân giải< 0.1 ppm (điển hình, phụ thuộc mạch điện)
Độ tuyến tínhTuyến tính
Độ lặp lại< ±5%
Điện trở tải khuyến nghị10 ohm
Điện áp phân cực0 mV
Nhiệt độ hoạt động-20℃ đến +50℃
Dải áp suất800 – 1200 mbar
Độ ẩm hoạt động15% – 90% RH
Độ trôi tín hiệu dài hạn< 10% mỗi năm
Tuổi thọ hoạt động dự kiến> 24 tháng (trong không khí)
Nhiệt độ lưu trữ khuyến nghị0℃ – 20℃
Độ nhạy chéoThấp với CO, H₂, H₂S, NO, SO₂
Dòng tối đa tại 200 ppm40 mA
Điện áp hở mạch tối đa< 1.0 V
Dòng ngắn mạch tối đa< 0.1 A
Bảo hành24 tháng kể từ ngày xuất xưởng

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Cảm biến điện hóa Clo SENKO SS2168

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa Amoniac NH3 SENKO SS21N8

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa khí Hydro SENKO SS2178

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Cảm biến điện hóa kép CO và H2S SENKO SS21CH

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Cảm biến điện hóa Nitơ Dioxit (NO2) SENKO SS2148 Cảm biến điện hóa Nitơ Dioxit (NO2) SENKO SS2148 là cảm biến đo khí chính xác cao với dải đo 0–20 ppm, sử dụng công nghệ điện hóa cho tín hiệu đầu ra tuyến tính ổn định và thời gian đáp ứng nhanh dưới 30 giây. Sản phẩm có độ phân giải cao, độ nhạy chéo thấp với các khí gây nhiễu và tuổi thọ trên 24 tháng, phù hợp cho các ứng dụng giám sát chất lượng không khí, hệ thống thông gió bãi đỗ xe và an toàn công nghiệp.
5 1 5 1
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.

    Điện thoại
    Zalo
    Liên hệ