PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: DE-2005

Thương Hiệu DER EE

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2005 (D.M.M)

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2005 là thiết bị đo lường đa chức năng với màn hình LCD 3 3/4 chữ số, cung cấp các chức năng đo điện áp, dòng điện (AC/DC), điện trở, điện dung, và kiểm tra diode. Thiết bị nổi bật với khả năng tự động chọn thang đo, tự động giữ giá trị đo, và tự động tắt nguồn sau 20 phút không hoạt động. Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 và EN 61010-2-031 600V CAT.II, sản phẩm đảm bảo an toàn cao cho người dùng. Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ với kích thước 148mm x 71mm x 37mm và trọng lượng khoảng 220g, đi kèm với phụ kiện như que đo, pin 9V, vỏ bọc cao su và chân đế.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2005 (D.M.M) là thiết bị đo lường hiện đại và chính xác, được thiết kế để thực hiện nhiều tác vụ đo điện khác nhau, bao gồm đo điện áp một chiều (DCV), điện áp xoay chiều (ACV), dòng điện một chiều (DCA), dòng điện xoay chiều (ACA), điện trở, kiểm tra diode, phát hiện âm thanh (buzzer) và đo điện dung. Sản phẩm nổi bật với màn hình LCD 3 3/4 chữ số với khả năng hiển thị lên đến 4300 counts, giúp người dùng dễ dàng quan sát và đọc kết quả đo lường. Đặc biệt, tính năng tự động chọn thang đo (Auto Range) và giữ giá trị đo (Auto Hold) mang lại sự tiện lợi và chính xác cao trong quá trình sử dụng. Đồng hồ vạn năng DER EE DE-2005 còn được trang bị tính năng tự động tắt nguồn sau 20 phút không hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng pin. Với thiết kế nhỏ gọn, kích thước 148mm x 71mm x 37mm và trọng lượng khoảng 220g, thiết bị dễ dàng cầm tay và di chuyển. Đồng hồ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 và EN 61010-2-031 600V CAT.II, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bộ sản phẩm đi kèm với pin 9V, hướng dẫn sử dụng, que đo (đỏ và đen), vỏ bọc cao su và chân đế, sẵn sàng hỗ trợ người dùng trong các công việc đo lường điện hàng ngày.

Tính năng nổi bật của đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2005

  • Đa chức năng đo lường:
    • Đo điện áp một chiều (DCV) và xoay chiều (ACV): Giúp đo điện áp trong các mạch điện khác nhau.
    • Đo dòng điện một chiều (DCA) và xoay chiều (ACA): Đo dòng điện chạy qua mạch.
    • Đo điện trở: Đo lường giá trị điện trở của các linh kiện điện tử.
    • Đo điện dung: Kiểm tra và đo lường điện dung của tụ điện.
    • Kiểm tra diode: Xác định trạng thái và tính năng của diode.
    • Phát hiện âm thanh (Buzzer): Cảnh báo âm thanh cho các giá trị điện trở thấp.
  • Màn hình LCD 3 3/4 chữ số với 4300 counts: Cung cấp khả năng hiển thị rõ ràng và chính xác.
  • Tự động chọn thang đo (Auto Range): Tự động điều chỉnh thang đo phù hợp, giúp dễ dàng sử dụng mà không cần thao tác thủ công.
  • Tính năng giữ giá trị đo (Auto Hold): Tự động giữ lại giá trị đo cuối cùng trên màn hình.
  • Tự động tắt nguồn (Auto Power Off): Thiết bị tự động tắt nguồn sau 20 phút không hoạt động, giúp tiết kiệm pin.
  • Cảnh báo pin yếu: Hiển thị biểu tượng cảnh báo khi pin yếu, giúp đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
  • Bảo vệ quá tải: Hiển thị “OL” trên màn hình khi vượt quá khả năng đo lường của thiết bị.

 

Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Điện áp DC (DCV)Thang đo: 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V
Độ phân giải: 0.1mV, 0.001V, 0.01V, 0.1V, 1V
Độ chính xác: ±(0.5%+1dgt) cho 400mV; ±(0.75%+1dgt) cho 4V đến 600V
Trở kháng đầu vào: >100MΩ (400mV), 11MΩ (4V), 10MΩ (40V trở lên)
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp mạch hở: —
Điện áp AC (ACV)Thang đo: 4V, 40V, 400V, 600V
Độ phân giải: 0.001V, 0.01V, 0.1V, 1V
Độ chính xác: ±(1%+5dgt)
Trở kháng đầu vào: 11MΩ; <50pF (4V), 10MΩ; <50pF (khác)
Điện áp đầu vào tối đa: 600V RMS
Điện áp mạch hở: —
Điện trở (Ω)Thang đo: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ
Độ phân giải: 0.1Ω, 0.001kΩ, 0.01kΩ, 0.1kΩ, 0.001MΩ, 0.01MΩ
Độ chính xác: ±(0.75%+2dgt) đến ±(5%+2dgt)
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp mạch hở: <3.4V (400Ω), <1.0V (4kΩ đến 40kΩ), <0.7V (400kΩ đến 40MΩ)
BuzzerThang đo: 400Ω
Buzzer bật cho các điện trở nhỏ hơn ≦50±20Ω.
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp mạch hở: <3.4V
Kiểm tra DiodeThang đo: 2V
Độ phân giải: 0.01V
Độ chính xác: ±(1%+1dgt) cho dòng điện đo nhỏ hơn 1.0mA
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp mạch hở: <3.4V
Điện dung (CAP)Thang đo: 20nF, 200nF, 2μF, 20μF, 200μF
Độ phân giải: 0.01nF, 0.1nF, 0.001μF, 0.01μF, 0.1μF
Độ chính xác: ±(2%+5dgt)
Cầu chì bảo vệ: 500mA/250V
Dòng điện DC (DCA)Thang đo: 400μA, 4000μA, 40mA, 400mA, 10A
Độ phân giải: 0.1μA, 1μA, 0.01mA, 0.1mA, 0.01A
Độ chính xác: ±(1%+2dgt) đến ±(2%+2dgt)
Sụt áp: <0.17mV/μA, <3mV/mA, <0.04V/A
Dòng điện đầu vào tối đa: 10A
Cầu chì bảo vệ: 0.5A/250V (dải 400mA), 15A/250V (dải 10A)
Dòng điện AC (ACA)Thang đo: 400μA, 4000μA, 40mA, 400mA, 10A
Độ phân giải: 0.1μA, 1μA, 0.01mA, 0.1mA, 0.01A
Độ chính xác: ±(2%+20dgt) đến ±(2.5%+20dgt)
Sụt áp: <0.17mV/μA, <3mV/mA, <0.04V/A
Dòng điện đầu vào tối đa: 10A
Cầu chì bảo vệ: 0.5A/250V (dải 400mA), 15A/250V (dải 10A)
Nhiệt Độ/Độ ẨmHoạt động: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F), <80% R.H. (không ngưng tụ)
Lưu trữ: -10°C đến 60°C (14°F đến 140°F), <70% R.H. (không ngưng tụ)
Kích Thước & Trọng LượngKích thước: 148mm (D) x 71mm (R) x 37mm (C)
Trọng lượng: Khoảng 220g (bao gồm pin)
Phụ KiệnPin 9V x 1
Hướng dẫn sử dụng x 1
Que đo (đỏ + đen) x 1
Vỏ bọc cao su + Giá đỡ x 1

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-360TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-361TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-365TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-960TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2005 (D.M.M) Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2005 là thiết bị đo lường đa chức năng với màn hình LCD 3 3/4 chữ số, cung cấp các chức năng đo điện áp, dòng điện (AC/DC), điện trở, điện dung, và kiểm tra diode. Thiết bị nổi bật với khả năng tự động chọn thang đo, tự động giữ giá trị đo, và tự động tắt nguồn sau 20 phút không hoạt động. Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 và EN 61010-2-031 600V CAT.II, sản phẩm đảm bảo an toàn cao cho người dùng. Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ với kích thước 148mm x 71mm x 37mm và trọng lượng khoảng 220g, đi kèm với phụ kiện như que đo, pin 9V, vỏ bọc cao su và chân đế.
5 1 5 1
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.