PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: DE-2006

Thương Hiệu DER EE

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2006 (D.M.M)

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2006 là một công cụ đo lường đa chức năng, lý tưởng cho các kỹ sư và thợ điện. Thiết bị này có khả năng đo điện áp DC/AC, dòng điện DC/AC, điện trở, diode, âm báo và điện dung, với màn hình LCD hiển thị 4300 số đếm cho kết quả rõ ràng. DE-2006 tích hợp các tính năng tiện ích như tự động giữ kết quả, tự động tắt nguồn sau 20 phút, và tự động chọn thang đo. Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 & EN 61010-2-031 600V CAT.II, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và đi kèm các phụ kiện như pin, dây đo, vỏ bảo vệ, DE-2006 là lựa chọn hoàn hảo cho công việc đo lường điện.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2006 (D.M.M) là một công cụ đa chức năng, được thiết kế để đo lường các thông số điện quan trọng như điện áp DC/AC, dòng điện DC/AC, điện trở, diode, âm báo và điện dung. Sản phẩm này nổi bật với màn hình LCD hiển thị 3 3/4 chữ số cùng 4300 số đếm, cho phép đọc kết quả một cách chính xác và rõ ràng. DE-2006 có tính năng tự động giữ kết quả, tự động tắt nguồn sau 20 phút không sử dụng, và tự động chọn thang đo phù hợp, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả làm việc.

Với độ chính xác cao, DE-2006 có thể đo điện áp DC trong các khoảng từ 400mV đến 600V với độ chính xác ±0.5%+1 đến ±0.75%+1, và điện áp AC từ 4V đến 600V với độ chính xác ±1%+5. Đối với điện trở, thiết bị có thể đo từ 400Ω đến 40MΩ với độ chính xác từ ±0.75%+2 đến ±5%+2. Đồng hồ còn tích hợp tính năng kiểm tra diode và âm báo, giúp phát hiện nhanh chóng các lỗi mạch.

Khả năng đo điện dung từ 20nF đến 200μF với độ chính xác ±2%+5, cùng với các chế độ đo dòng điện DC và AC ở các dải từ 400μA đến 10A, giúp DE-2006 đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Sản phẩm cũng được trang bị các tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 & EN 61010-2-031 600V CAT.II, EN 55011 Class B & EN 50082-1, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Kích thước của đồng hồ là 148 x 71 x 37 mm, với trọng lượng khoảng 220g bao gồm pin. Sản phẩm đi kèm với pin 9V, hướng dẫn sử dụng, cặp dây đo đỏ đen, và vỏ bảo vệ bằng cao su có giá đỡ, mang lại sự tiện lợi và bảo vệ tối đa cho thiết bị. Tất cả những đặc điểm trên làm cho DER EE DE-2006 trở thành một công cụ đo lường tin cậy và hiệu quả cho các kỹ sư và thợ điện chuyên nghiệp.

Tính năng của đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2006

  • Đo điện áp DC/AC:
    • Đo điện áp một chiều (DC) từ 400mV đến 600V.
    • Đo điện áp xoay chiều (AC) từ 4V đến 600V.
  • Đo dòng điện DC/AC:
    • Đo dòng điện một chiều (DC) từ 400μA đến 10A.
    • Đo dòng điện xoay chiều (AC) từ 400μA đến 10A.
  • Đo điện trở: Đo điện trở từ 400Ω đến 40MΩ.
  • Kiểm tra diode và âm báo (buzzer):
    • Kiểm tra diode với dòng đo nhỏ hơn 1.0mA.
    • Âm báo khi điện trở thấp hơn hoặc bằng 50Ω ± 20Ω.
  • Đo điện dung: Đo điện dung từ 20nF đến 200μF.
  • Hiển thị LCD: Màn hình LCD với 3 3/4 chữ số và 4300 số đếm.
  • Tự động chọn thang đo (Auto Range): Tự động chọn thang đo phù hợp để tiện lợi và chính xác hơn.
  • Giữ kết quả đo (Auto Hold): Tính năng giữ kết quả đo tự động để dễ dàng đọc kết quả.
  • Tự động tắt nguồn (Auto Power Off): Tự động tắt nguồn sau khoảng 20 phút không sử dụng để tiết kiệm pin.
  • Chỉ báo pin yếu: Hiển thị biểu tượng pin yếu trên màn hình LCD khi cần thay pin.
  • Bảo vệ quá tải: Hiển thị “OL” trên màn hình LCD khi quá tải để bảo vệ thiết bị.
  • Thiết kế chắc chắn và an toàn:
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 & EN 61010-2-031 600V CAT.II, EN 55011 Class B & EN 50082-1.
    • Bảo vệ dòng lớn.
  • Phụ kiện đi kèm: Pin 9V, hướng dẫn sử dụng, cặp dây đo đỏ đen, và vỏ bảo vệ bằng cao su có giá đỡ.
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Điện áp DC (DCV)Khoảng đo: 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V
Độ phân giải: 0.1mV, 0.001V, 0.01V, 0.1V, 1V
Độ chính xác: ±0.5%+1 (400mV, 4V), ±0.75%+1 (40V, 400V, 600V)
Trở kháng đầu vào: >100MΩ (400mV), 11MΩ (4V), 10MΩ (40V, 400V, 600V)
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp vòng hở: ────
Điện áp AC (ACV)Khoảng đo: 4V, 40V, 400V, 600V
Độ phân giải: 0.001V, 0.01V, 0.1V, 1V
Độ chính xác: ±1%+5
Trở kháng đầu vào: 11MΩ; <50pF (4V), 10MΩ; <50pF (40V, 400V, 600V)
Điện áp đầu vào tối đa: 600V rms
Điện áp vòng hở: ────
Điện trởKhoảng đo: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ
Độ phân giải: 0.1Ω, 0.001kΩ, 0.01kΩ, 0.1kΩ, 0.001MΩ, 0.01MΩ
Độ chính xác: ±0.75%+2 (400Ω), ±0.75%+1 (4kΩ, 40kΩ, 400kΩ), ±2%+1 (4MΩ), ±5%+2 (40MΩ)
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp vòng hở: <3.4V (400Ω), <1.0V (4kΩ), <0.7V (40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ)
Âm báoKhoảng đo: 400Ω
Độ phân giải: 0.1Ω
Độ chính xác: Âm báo bật khi điện trở thấp hơn hoặc bằng 50Ω ± 20Ω.
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp vòng hở: <3.4V
Kiểm tra diodeKhoảng đo: 2V
Độ phân giải: 0.01V
Độ chính xác: ±1%+1 (đối với dòng đo nhỏ hơn 1.0mA)
Điện áp đầu vào tối đa: 600V
Điện áp vòng hở: <3.4V
Điện dungKhoảng đo: 20nF, 200nF, 2μF, 20μF, 200μF
Độ phân giải: 0.01nF, 0.1nF, 0.001μF, 0.01μF, 0.1μF
Độ chính xác: ±2%+5
Cầu chì bảo vệ: 500mA/250V fuse
Dòng điện DC (DCA)Khoảng đo: 400μA, 4000μA, 40mA, 400mA, 10A
Độ phân giải: 0.1μA, 1μA, 0.01mA, 0.1mA, 0.01A
Độ chính xác: ±1%+2 (400μA, 4000μA, 40mA, 400mA), ±2%+2 (10A)
Điện áp rơi: <0.17mV/μA (400μA, 4000μA), <3mV/mA (40mA, 400mA), <0.04V/A (10A)
Dòng vào tối đa: 400mA (cầu chì 0.5A/250V), 10A (cầu chì 15A/250V)
Dòng điện AC (ACA)Khoảng đo: 400μA, 4000μA, 40mA, 400mA, 10A
Độ phân giải: 0.1μA, 1μA, 0.01mA, 0.1mA, 0.01A
Độ chính xác: ±2%+20 (400μA, 40mA), ±2%+5 (4000μA, 400mA), ±2.5%+20 (10A)
Điện áp rơi: <0.17mV/μA (400μA, 4000μA), <3mV/mA (40mA, 400mA), <0.04V/A (10A)
Dòng vào tối đa: 400mA (cầu chì 0.5A/250V), 10A (cầu chì 15A/250V)
Điều kiện môi trườngNhiệt độ/Độ ẩm hoạt động: 0°C~50°C (32℉~122℉) / <80% R.H. (không ngưng tụ)
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ: -10°C~60°C (14℉~140℉) / <70% R.H. (không ngưng tụ)
Đặc điểm vật lýKích thước: 148(D) x 71(R) x 37(C) mm
Trọng lượng: Khoảng 220g (bao gồm pin)
Phụ kiệnPin:9V x 1
Hướng dẫn sử dụng: Đi kèm
Dây đo: Đỏ + Đen
Bao cao su + Giá đỡ: Đi kèm

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-360TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-361TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-365TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-960TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2006 (D.M.M) Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-2006 là một công cụ đo lường đa chức năng, lý tưởng cho các kỹ sư và thợ điện. Thiết bị này có khả năng đo điện áp DC/AC, dòng điện DC/AC, điện trở, diode, âm báo và điện dung, với màn hình LCD hiển thị 4300 số đếm cho kết quả rõ ràng. DE-2006 tích hợp các tính năng tiện ích như tự động giữ kết quả, tự động tắt nguồn sau 20 phút, và tự động chọn thang đo. Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 & EN 61010-2-031 600V CAT.II, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và đi kèm các phụ kiện như pin, dây đo, vỏ bảo vệ, DE-2006 là lựa chọn hoàn hảo cho công việc đo lường điện.
5 1 5 1
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.