PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: DE-243

Thương Hiệu DER EE

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-243 (D.M.M)

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-243 là thiết bị đo lường đa năng, hỗ trợ đo dòng điện, điện áp, điện trở, tần số, nhiệt độ và nhiều thông số khác với độ chính xác cao nhờ chức năng True RMS. Sản phẩm có màn hình LCD 4000 chữ số, chế độ tự động và thủ công, cùng các tính năng tiện ích như giữ dữ liệu, chế độ tương đối, và đèn nền xanh. DE-243 còn có khả năng tự động tắt nguồn và bảo vệ quá tải, phù hợp cho cả công việc kỹ thuật và sửa chữa điện tử.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-243 là một thiết bị đo lường đa năng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra điện năng trong các công việc kỹ thuật và sửa chữa điện tử. Với khả năng đo chính xác cả dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC), điện áp, điện trở, tần số, nhiệt độ và nhiều thông số khác, DE-243 nổi bật với chức năng True RMS giúp cung cấp các phép đo chính xác ngay cả với sóng không thuần hình sin. Thiết bị này có màn hình LCD hiển thị 4000 chữ số, hỗ trợ cả chế độ tự động và thủ công, cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn phạm vi đo phù hợp. DE-243 còn được trang bị tính năng giữ dữ liệu (Data Hold), chế độ tương đối (Relative Mode) và đèn nền xanh, giúp tăng cường khả năng sử dụng trong môi trường thiếu sáng. Với tính năng tự động tắt nguồn sau 30 phút không hoạt động và khả năng bảo vệ quá tải, đồng hồ đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Sản phẩm đi kèm với phụ kiện bao gồm pin AA, dây đo, giá đỡ và hướng dẫn sử dụng, phù hợp cho các ứng dụng đo lường trong cả môi trường công nghiệp và dân dụng.

Tính năng nổi bật của đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-243

  • True RMS: Cung cấp độ chính xác cao khi đo các dạng sóng không thuần hình sin.
  • Tự động tắt nguồn: Tự động tắt sau 30 phút không sử dụng để tiết kiệm pin.
  • Chế độ đo tự động và thủ công: Linh hoạt chuyển đổi giữa chế độ tự động và thủ công tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
  • Chế độ tương đối (Relative Mode): So sánh kết quả đo lường với giá trị tham chiếu ban đầu.
  • Giữ dữ liệu (Data Hold): Giữ giá trị đo trên màn hình để tiện theo dõi.
  • Đo tần số lên đến 5MHz: Hỗ trợ đo tần số với độ chính xác cao.
  • Đo nhiệt độ: Hỗ trợ đo nhiệt độ với cặp nhiệt điện loại K.
  • Bảo vệ quá tải: Bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng khi đo các giá trị vượt ngưỡng an toàn.
  • Đèn nền xanh: Giúp dễ dàng quan sát trong điều kiện thiếu sáng.
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Nhiệt độ hoạt động23°C ± 5°C, độ ẩm tương đối tối đa 80%, Độ chính xác: ±(%rdg + dgt)
Điện áp AC
Phạm vi đo400.0 mV, 4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V
Độ phân giải0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V
Độ chính xác±1.0% + 10, ±1.0% + 5, ±1.0% + 5, ±1.0% + 5, ±1.0% + 5
Trở kháng đầu vào11 MΩ, 10 MΩ
Điện áp đầu vào tối đa1000 V rms
Điện áp DC
Phạm vi đo400.0 mV, 4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V
Độ phân giải0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V
Độ chính xác±0.5% + 3
Trở kháng đầu vào≥100 MΩ, 11 MΩ, 10 MΩ
Điện áp đầu vào tối đa1000 V rms
Điện trở
Phạm vi đo400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ
Độ phân giải0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ, 0.1 kΩ, 0.001 MΩ, 0.01 MΩ
Độ chính xác±0.5% + 3, ±0.5% + 2, ±1.5% + 3
Điện áp đầu vào tối đa1000 V rms
Kiểm tra liên tục
Phạm vi đo400.0 Ω
Độ phân giải0.1 Ω
Độ chính xácBuzzer phát ra âm khi dưới khoảng 90Ω ± 40Ω
Điện áp đầu vào tối đa1000 V rms
Kiểm tra diode
Phạm vi đo1.000 V
Độ phân giải0.001 V
Độ chính xác±10%
Điện áp đầu vào tối đa1000 V rms
Đo điện dung
Phạm vi đo50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 µF, 50.00 µF, 100.0 µF
Độ phân giải0.01 nF, 0.1 nF, 0.001 µF, 0.01 µF, 0.1 µF
Độ chính xác±1.5% + 15, ±2.0% + 5, ±5.0% + 5
Điện áp đầu vào tối đa1000 V rms
Tần số
Phạm vi đo5.000 Hz, 50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 500.0 kHz, 5.000 MHz
Độ phân giải0.001 Hz, 0.01 Hz, 0.1 Hz, 0.001 kHz, 0.01 kHz, 0.1 kHz, 0.001 MHz
Độ chính xác±0.1% + 3
Điện áp đầu vào tối đa1000 V rms
Dòng điện AC
Phạm vi đo400.0 μA, 4000 μA, 40.00 mA, 400.0 mA, 4.000/10.00 A
Độ phân giải0.1 μA, 1 μA, 0.01 mA, 0.1 mA, 0.001/0.01 A
Độ chính xác±1% + 5
Điện áp đầu vào tối đa400 mA (Cầu chì 0.63A/1000V), 10A (Cầu chì 10A/1000V)
Dòng điện DC
Phạm vi đo400.0 μA, 4000 μA, 40.00 mA, 400.0 mA, 4.000/10.00 A
Độ phân giải0.1 μA, 1 μA, 0.01 mA, 0.1 mA, 0.001/0.01 A
Độ chính xác±1% + 3
Điện áp đầu vào tối đa400 mA (Cầu chì 0.63A/1000V), 10A (Cầu chì 10A/1000V)
Nhiệt độ (Temperature – K-type)
Phạm vi đo-55.0~700.0°C
Độ phân giải0.1/1°C
Độ chính xác±2.0% + 2°C
Bảng chức năng
ModelDE-240, DE-241, DE-242, DE-243
Màn hình LCD4000
True RMSKhông, Không, Có, Có
Phạm vi tự động
Chế độ tương đối
Giữ dữ liệu
Đèn nềnKhông, Có, Có, Có
Đo nhiệt độKhông, Không, Không, Có
Nhiệt độ/Độ ẩm
Hoạt động-10°C~50°C, độ ẩm dưới 80% R.H. (không ngưng tụ)
Lưu trữ-20°C~60°C, độ ẩm dưới 70% R.H. (không ngưng tụ)
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước181(L) x 91(W) x 57(H) mm
Trọng lượngKhoảng 380g (không bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm
Pin2 x AA 1.5V
Sách hướng dẫn1 cuốn
Dây đo/td>1 bộ (đỏ + đen)
Giá đỡ1 bộ
Phụ kiện tùy chọn
Bộ chuyển đổi cặp nhiệtNR-38
Cặp nhiệt loại KNR-38W

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-360TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-361TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-365TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-960TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-243 (D.M.M) Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-243 là thiết bị đo lường đa năng, hỗ trợ đo dòng điện, điện áp, điện trở, tần số, nhiệt độ và nhiều thông số khác với độ chính xác cao nhờ chức năng True RMS. Sản phẩm có màn hình LCD 4000 chữ số, chế độ tự động và thủ công, cùng các tính năng tiện ích như giữ dữ liệu, chế độ tương đối, và đèn nền xanh. DE-243 còn có khả năng tự động tắt nguồn và bảo vệ quá tải, phù hợp cho cả công việc kỹ thuật và sửa chữa điện tử.
5 1 5 1
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.