PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: DE-5203

Thương Hiệu DER EE

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-5203

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-5203 là thiết bị đo lường đa năng với màn hình 22.000 chữ số và công nghệ True RMS, giúp đo chính xác các tín hiệu AC/DC, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số và nhiệt độ. Thiết bị có chức năng giữ dữ liệu, Peak Hold, đo tương đối (REL), và tự động tắt nguồn sau 15 phút. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ, và tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT III 600V, CAT II 1000V, DE-5203 là lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu đo lường chuyên nghiệp và cá nhân.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-5203 là thiết bị đo lường cao cấp với nhiều tính năng vượt trội, đáp ứng các nhu cầu đo lường đa dạng trong lĩnh vực điện và điện tử. Thiết bị này hỗ trợ đo điện áp DC và AC (DCV, ACV), dòng điện DC và AC (DCA, ACA), dòng vi-ampere (DCμA, ACμA), milli-ampere (DCmA, ACmA), điện áp thấp (DCmV, ACmV), điện trở, liên tục mạch, diode, điện dung, tần số, chu kỳ nhiệm vụ (Duty Cycle) và nhiệt độ. Với màn hình LCD sắc nét, hỗ trợ lên đến 22.000 chữ số cùng biểu đồ thanh 46 đoạn, DE-5203 cho phép người dùng theo dõi số liệu chi tiết và chính xác.

Được trang bị công nghệ True RMS, sản phẩm này đảm bảo đo lường chính xác ngay cả đối với các tín hiệu AC có dạng sóng phi tuyến tính. Chức năng Peak Hold cho phép ghi lại giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của tín hiệu trong khi tính năng giữ dữ liệu (Data Hold) giúp khóa số liệu trên màn hình để người dùng dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, đồng hồ còn có chế độ tự động tắt nguồn sau 15 phút không hoạt động để tiết kiệm pin. Thiết bị cũng có chức năng đo tương đối (REL), hỗ trợ người dùng so sánh các phép đo với giá trị tham chiếu một cách dễ dàng.

Với khả năng đo điện áp lên đến 1000V và dòng điện lên đến 10A, đồng hồ này đảm bảo an toàn cao với tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT III 600V và CAT II 1000V. DE-5203 còn tích hợp tính năng đèn nền, giúp hiển thị rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu, và có thể chọn phạm vi đo tự động hoặc thủ công tùy theo nhu cầu. Được vận hành bằng hai pin AA 1.5V, thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ với trọng lượng chỉ khoảng 400g, lý tưởng cho cả sử dụng chuyên nghiệp và cá nhân.

Tính năng của đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-5203

  • True RMS: Đo chính xác các tín hiệu AC, kể cả dạng sóng phi tuyến tính.
  • Màn hình 22.000 chữ số: Hiển thị chi tiết kết quả đo với độ chính xác cao.
  • Chức năng Peak Hold: Ghi lại giá trị cực đại và cực tiểu của tín hiệu.
  • Data Hold: Khóa số liệu đo trên màn hình để dễ theo dõi.
  • Tự động và thủ công chọn dải đo: Tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
  • Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không hoạt động để tiết kiệm pin.
  • Đo tương đối (REL): So sánh kết quả đo với giá trị tham chiếu.
  • Đèn nền: Hỗ trợ sử dụng trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Đo đa dạng: Điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ, và kiểm tra diode, liên tục mạch.
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Thông số đo lườngGiá trị
Điện áp DC (DCV)Phạm vi: 2.2000V – 1000.0V
Độ phân giải: 0.0001V – 0.1V
Độ chính xác: ±0.1% + 5
Trở kháng đầu vào: 10MΩ – 11MΩ
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Điện áp AC (ACV)Phạm vi: 2.2000V – 1000.0V
Độ phân giải: 0.0001V – 0.1V
Độ chính xác: ±0.7% đến ±1.5% (40Hz~5kHz)
Trở kháng đầu vào: 10MΩ – 11MΩ
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Giá trị True RMS: áp dụng cho 10%~100% phạm vi
Điện áp mV DC (DCmV)Phạm vi: 220.00mV
Độ phân giải: 0.01mV
Độ chính xác: ±0.1% + 5
Trở kháng đầu vào: ≥100MΩ
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Điện áp mV AC (ACmV)Phạm vi: 220.00mV
Độ phân giải: 0.01mV
Độ chính xác: ±0.5% đến ±1.2% (40Hz~10kHz)
Trở kháng đầu vào: ≥100MΩ
Điện áp đầu vào tối đa: 1000V rms
Giá trị True RMS: áp dụng cho 10%~100% phạm vi
Điện trở (Ω)Phạm vi: 220.00Ω – 220.0MΩ
Độ phân giải: 0.01Ω – 0.1MΩ
Độ chính xác: ±0.5% đến ±5%
Bảo vệ quá tải: 1000V rms
Đo thông mạchPhạm vi: 220.00Ω
Độ phân giải: 0.01Ω
Độ chính xác: Phát âm thanh khi <30Ω
Điện áp hở mạch: 3V
Bảo vệ quá tải: 1000V rms
Kiểm tra diodePhạm vi: 2.2000V
Độ phân giải: 0.0001V
Độ chính xác: ±0.5% + 5
Điện áp hở mạch: >2.5V
Bảo vệ quá tải: 1000V rms
Điện dung (Capacitance)Phạm vi: 22.000nF – 220.00mF
Độ phân giải: 0.001nF – 0.01mF
Độ chính xác: ±1.5% đến ±6%
Bảo vệ quá tải: 1000V rms
Chú ý: Nhấn “REL” để bù trừ trước khi đo
Tần số (Hz) & Chu kỳ nhiệm vụ (Duty)Phạm vi: 22.00Hz – 220.00kHz
Độ phân giải: 0.01Hz – 0.01kHz
Độ chính xác: ±0.1% + 5
Chu kỳ nhiệm vụ: 5%~94.9% (<10kHz, 3Vp-p)
Bảo vệ quá tải: 1000V rms
Dòng điện AC (μA, mA, A)Phạm vi: 220.00μA – 10.000A
Độ phân giải: 0.01μA – 0.001A
Độ chính xác: ±0.8% đến ±2% (40Hz~10kHz)
Bảo vệ quá tải: Cầu chì 10A/1000V
Giá trị True RMS: áp dụng cho 10%~100% phạm vi
Ghi chú: Dòng điện trên 11A ~ 20A chỉ đo trong 30 giây tối đa
Dòng điện DC (μA, mA, A)Phạm vi: 220.00μA – 10.000A
Độ phân giải: 0.01μA – 0.001A
Độ chính xác: ±0.5% đến ±1.2%
Bảo vệ quá tải: Cầu chì 10A/1000V
Ghi chú: Dòng điện trên 11A ~ 20A chỉ đo trong 30 giây tối đa
Nhiệt độ (°C, °F)Phạm vi: -40.0°C ~ 1000.0°C (-40.0°F ~ 1830.0°F)
Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác: ±1.0% đến ±1.5%
Điều kiện làm việcNhiệt độ: 0°C ~ 50°C (32°F ~ 122°F)
Độ ẩm: <80% R.H. (không ngưng tụ)
Điều kiện bảo quảnNhiệt độ: -10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F)
Độ ẩm: <70% R.H. (không ngưng tụ)
Kích thước & Trọng lượngKích thước: 181mm (L) x 91mm (W) x 57mm (H)
Trọng lượng: Khoảng 400g (không bao gồm pin)
Phụ kiệnPin AA 1.5V x 2
Dây đo (đỏ + đen)
Hướng dẫn sử dụng

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-360TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-361TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-365TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đồng hồ vạn năng DER EE DE-960TRn

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-5203 Đồng hồ vạn năng điện tử DER EE DE-5203 là thiết bị đo lường đa năng với màn hình 22.000 chữ số và công nghệ True RMS, giúp đo chính xác các tín hiệu AC/DC, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số và nhiệt độ. Thiết bị có chức năng giữ dữ liệu, Peak Hold, đo tương đối (REL), và tự động tắt nguồn sau 15 phút. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ, và tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT III 600V, CAT II 1000V, DE-5203 là lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu đo lường chuyên nghiệp và cá nhân.
5 1 5 1
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.