PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng

Máy đo nồng độ O2

Máy Đo Nồng Độ O2 là gì?

Máy đo nồng độ O2 (Oxygen Analyzer) là một thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và y tế. Thiết bị này giúp đo lường chính xác nồng độ oxy trong không khí hoặc trong các môi trường đóng chai, đóng gói. Các máy đo nồng độ oxy được sử dụng rộng rãi để đảm bảo an toàn, kiểm soát chất lượngcải thiện hiệu quả trong các quy trình sản xuất.

Nguyên Lý Hoạt Động của Máy Đo Nồng Độ O2

Máy đo nồng độ O2 hoạt động dựa trên nguyên lý cảm biến hóa học hoặc điện hóa học. Có hai loại cảm biến phổ biến được sử dụng:

  1. Cảm biến hóa học: Sử dụng một màng mỏng hoặc chất hấp thụ để phản ứng với oxy và tạo ra một tín hiệu điện tử.
  2. Cảm biến điện hóa học: Sử dụng điện cực và dung dịch điện phân để phát hiện sự hiện diện của oxy và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện.

Các tín hiệu này sau đó được xử lýhiển thị trên màn hình của máy đo, cho phép người dùng đọc chính xác nồng độ oxy.

Ứng Dụng của Máy Đo Nồng Độ O2

1. Trong Công Nghiệp

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đo nồng độ oxy trong bao bì thực phẩm để đảm bảo tươi mớikéo dài thời gian sử dụng.
  • Quản lý quy trình sản xuất: Kiểm soát nồng độ oxy trong các hệ thống sản xuất hóa chất, sản xuất dược phẩm để đảm bảo an toànchất lượng sản phẩm.
  • An toàn lao động: Giám sát nồng độ oxy trong các không gian kín như hầm mỏ, bồn chứa để bảo vệ sức khỏe của công nhân.

2. Trong Y Tế

  • Chẩn đoán và điều trị bệnh: Sử dụng trong các thiết bị y tế như máy thở, máy gây mê để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho bệnh nhân.
  • Phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật: Đo nồng độ oxy trong máu của bệnh nhân để theo dõi tình trạng sức khỏeđiều chỉnh điều trị kịp thời.

Các Loại Máy Đo Nồng Độ O2 Phổ Biến

1. Máy Đo Oxy Cầm Tay

Máy đo oxy cầm tay là loại thiết bị nhỏ gọn, dễ sử dụngcó tính di động cao. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế tại chỗ, công nghiệpnghiên cứu khoa học. Máy đo cầm tay thường được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số, pin sạc và có thể kết nối với máy tính để lưu trữ và phân tích dữ liệu.

2. Máy Đo Oxy Cố Định

Máy đo oxy cố định thường được lắp đặt trong các hệ thống công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm. Chúng có độ chính xác caokhả năng hoạt động liên tục. Máy đo cố định thường được kết nối với hệ thống điều khiển tự động để giám sát và điều chỉnh nồng độ oxy trong quá trình sản xuất.

Lợi Ích của Việc Sử Dụng Máy Đo Nồng Độ O2

  • Tăng cường an toàn: Giúp phát hiện kịp thời các tình huống nguy hiểm do thiếu oxy, bảo vệ sức khỏe và an toàn của con người.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Đảm bảo môi trường sản xuấtlưu trữ sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giúp sản phẩm giữ được chất lượng tốt nhất.
  • Nâng cao hiệu quả sản xuất: Giúp quản lý và kiểm soát quy trình sản xuất một cách tối ưu, giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất.

Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản Máy Đo Nồng Độ O2

1. Cách Sử Dụng

  • Chuẩn bị thiết bị: Kiểm tra pin, cảm biến và các phụ kiện kèm theo.
  • Khởi động máy: Bật nguồn và chờ máy khởi động.
  • Hiệu chuẩn máy: Thực hiện hiệu chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Đo lường: Đưa cảm biến vào môi trường cần đo, đọc kết quả hiển thị trên màn hình.
  • Lưu trữ kết quả: Ghi lại hoặc lưu trữ dữ liệu đo lường (nếu cần thiết).

2. Bảo Quản

  • Vệ sinh thiết bị: Lau chùi máy sau mỗi lần sử dụng, đặc biệt là các phần tiếp xúc với môi trường đo.
  • Bảo quản nơi khô ráo: Tránh để máy ở nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo máy hoạt động chính xác và bền bỉ.

Máy đo nồng độ O2 là một công cụ quan trọngkhông thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, ứng dụnghướng dẫn sử dụng sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa lợi ích mà thiết bị này mang lại.

Máy đo nồng độ oxy trong không khí SENKO SGT-O2

Thương Hiệu

SENKO

Xuất Xứ

Hàn Quốc