PHÍ VẬN CHUYỂN CỐ ĐỊNH MỚI BẮT ĐẦU Ở MỨC 30.000Đ*. Điều khoản và điều kiện áp dụng
Share

Model #: DE-3007A

Thương Hiệu DER EE

Nhiệt kế điện tử kênh đơn loại K, J, E, T, R, S DER EE DE-3007A

Nhiệt kế điện tử kênh đơn DER EE DE-3007A hỗ trợ đo nhiệt độ chính xác với các loại cặp nhiệt điện K, J, E, T, R, S, phù hợp cho nhiều môi trường. Với dải đo từ -200°C đến 1370°C, màn hình LCD lớn, độ phân giải 0.1°C/°F, cùng các tính năng như lưu trữ dữ liệu, hiển thị giá trị MAX/MIN/AVG, tự động tắt nguồn và chống nước, DE-3007A là lựa chọn lý tưởng cho công nghiệp và phòng thí nghiệm.

Dễ dàng trả lại online hoặc gọi điện. Đọc chính sách hoàn trả

Nhiệt kế điện tử kênh đơn DER EE DE-3007A là thiết bị đo nhiệt độ đa năng, chính xác, phù hợp cho nhiều môi trường và ứng dụng công nghiệp. Thiết bị này hỗ trợ các loại cặp nhiệt điện K, J, E, T, R, S, mang lại độ linh hoạt cao trong việc đo nhiệt độ từ -200°C đến 1370°C (tương ứng từ -328°F đến 2498°F) với độ phân giải 0.1°C/°F hoặc 1°C/°F tùy theo dải nhiệt độ. DE-3007A có màn hình LCD lớn, hiển thị tới 9999 số, giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo. Thiết bị còn tích hợp tính năng lưu trữ dữ liệu với khả năng ghi nhớ 10 bộ dữ liệu, hiển thị đồng thời giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình, hỗ trợ tối đa cho quá trình theo dõi và phân tích. Ngoài ra, tính năng giữ số liệu (Data Hold), tự động tắt nguồn, đo giá trị tương đối, và khả năng chống bắn nước giúp nâng cao độ bền và hiệu quả khi sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt. Thiết bị cũng có thể kết nối với máy tính qua cổng RS-232 (yêu cầu cáp và phần mềm tùy chọn), cho phép truyền dữ liệu dễ dàng. Với thiết kế gọn nhẹ (179 x 72 x 32 mm) và trọng lượng khoảng 220g, DE-3007A còn đi kèm pin AA, hướng dẫn sử dụng và một cặp nhiệt điện NR-39B (dải nhiệt -50°C ~ 250°C). Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp, phòng thí nghiệm và các ứng dụng yêu cầu đo nhiệt độ chính xác cao.

Tính năng nhiệt kế điện tử kênh đơn loại K, J, E, T, R, S DER EE DE-3007A

  • Hỗ trợ đa dạng cặp nhiệt điện: Tương thích với các loại K, J, E, T, R, S, đáp ứng nhu cầu đo nhiệt độ trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Dải đo rộng và độ phân giải cao: Đo từ -200°C đến 1370°C (-328°F đến 2498°F) với độ phân giải 0.1°C/°F hoặc 1°C/°F tùy dải đo.
  • Bộ nhớ và lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ 10 bộ dữ liệu, hiển thị đồng thời giá trị lớn nhất (MAX), nhỏ nhất (MIN), và trung bình (AVG) để hỗ trợ phân tích.
  • Tính năng giữ và so sánh số liệu: Có chức năng giữ số liệu (Data Hold) và đo giá trị tương đối, thuận tiện cho các phép đo liên tục và so sánh.
  • Tự động tắt nguồn: Giúp tiết kiệm pin khi không sử dụng.
  • Chống nước: Thiết kế chống nước nhẹ, phù hợp với môi trường công nghiệp và khắc nghiệt.
  • Kết nối RS-232: Cho phép truyền dữ liệu sang máy tính qua cáp và phần mềm tùy chọn, hỗ trợ ghi nhận và xử lý dữ liệu.
Thiết bị đo lường là gì?
Thiết bị đo lường là các công cụ được sử dụng để đo lường các đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, áp suất và nhiều đại lượng khác.
Có nhiều loại thiết bị đo lường khác nhau, bao gồm thước đo, cân, đồng hồ, nhiệt kế, manometer và nhiều thiết bị khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thiết bị đo lường giúp chúng ta đo lường và xác định các giá trị chính xác của các đại lượng vật lý, điều này quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến nghiên cứu và phát triển.
Việc chọn lựa thiết bị đo lường phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi đo lường, độ chính xác, độ phân giải và khả năng hiệu chỉnh.
Đa số các thiết bị đo lường có thể được hiệu chỉnh để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo được.
Bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo lường đòi hỏi quy trình cụ thể, thường là sử dụng các chuẩn phù hợp và thiết bị hiệu chuẩn chính xác.
Thiết bị đo lường có một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, đo lường hiệu suất và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
Độ chính xác của thiết bị đo lường thường được xác định bằng cách so sánh dữ liệu đo được với giá trị chuẩn đã biết trước.
Có, thiết bị đo lường có thể bị sai lệch do nhiều nguyên nhân như mài mòn, sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị hỏng hóc.
Khi thiết bị đo lường bị sai lệch, cần kiểm tra, hiệu chuẩn lại hoặc thay thế thiết bị để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đo được.
Thông số kỹ thuật
Loại cảm biến nhiệtK, J, E, T, R, S
Màn hình hiển thịMàn hình LCD, hiển thị tới 9999 số
Ký hiệu pin yếuHiển thị biểu tượng trên màn hình
Tốc độ lấy mẫuKhoảng 2 lần/giây
Dải đo tự độngChuyển dải đo tự động
Dải đo loại K-200°C đến 1370°C (-328°F đến 2498°F)
Bảo vệ đầu vàoTối đa 60V DC hoặc 24V rms AC
PinPin AA 1.5V x 2
Dải đo nhiệt độ (°C)
Loại K-200°C đến -100°C, độ phân giải 0.1°C, độ chính xác ±(0.5% + 0.5)
Loại K-100°C đến +220°C, độ phân giải 0.1°C, độ chính xác ±(0.2% + 0.5)
Loại K+220°C đến +1370°C, độ phân giải 1°C, độ chính xác ±(0.2% + 1)
Loại J-200°C đến -100°C, độ phân giải 0.1°C, độ chính xác ±(0.5% + 1)
Loại J-100°C đến +220°C, độ phân giải 0.1°C, độ chính xác ±(0.2% + 1)
Loại J+220°C đến +1200°C, độ phân giải 1°C, độ chính xác ±(0.2% + 1)
Dải đo nhiệt độ (°F)
Loại K-328°F đến -148°F, độ phân giải 0.1°F, độ chính xác ±(0.5% + 2)
Loại K-148°F đến +428°F, độ phân giải 0.1°F, độ chính xác ±(0.2% + 2)
Loại K+329°F đến +2498°F, độ phân giải 1°F, độ chính xác ±(0.2% + 2)
Loại J-328°F đến -148°F, độ phân giải 0.1°F, độ chính xác ±(0.5% + 2)
Loại J-148°F đến +428°F, độ phân giải 0.1°F, độ chính xác ±(0.2% + 2)
Loại J+329°F đến +2192°F, độ phân giải 1°F, độ chính xác ±(0.2% + 2)
Cảm biến đo nhiệt độ/độ ẩm
Chức năng giữ số liệu
Bộ nhớGhi nhớ tối đa 10 bộ dữ liệu
Hiển thị giá trị MAX/MIN/AVG
Chuyển đổi °C/°F
Tự động tắt nguồnCó thể chọn
Kết nối RS232Hỗ trợ (yêu cầu cáp và phần mềm tùy chọn)
Nhiệt độ/Độ ẩm
Nhiệt độ hoạt động-10°C đến 50°C (14°F đến 122°F), < 80% R.H.
Nhiệt độ bảo quản-20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F), < 80% R.H.
Kích thước và Trọng lượng
Kích thước179 x 72 x 32 mm
Trọng lượngKhoảng 220g (bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm
Pin2 pin AA 1.5V
Sách hướng dẫn sử dụng1 cuốn
Cặp nhiệt điện NR-39B1 cái (dải đo -50°C ~ 250°C)
Cáp RS232, phần mềmTùy chọn

Sản Phẩm Cùng Chuyên Mục

Nhiệt kế chống nước DER EE DE-30W

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Nhiệt kế chống nước DER EE DE-30

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Nhiệt kế LCD không chống nước DER EE DE-20W

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Nhiệt kế LCD không chống nước DER EE DE-20

Thương Hiệu

DER EE

Xuất Xứ

Đài Loan

Đánh giá sản phẩm này

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm này.

Nhiệt kế điện tử kênh đơn loại K, J, E, T, R, S DER EE DE-3007A Nhiệt kế điện tử kênh đơn DER EE DE-3007A hỗ trợ đo nhiệt độ chính xác với các loại cặp nhiệt điện K, J, E, T, R, S, phù hợp cho nhiều môi trường. Với dải đo từ -200°C đến 1370°C, màn hình LCD lớn, độ phân giải 0.1°C/°F, cùng các tính năng như lưu trữ dữ liệu, hiển thị giá trị MAX/MIN/AVG, tự động tắt nguồn và chống nước, DE-3007A là lựa chọn lý tưởng cho công nghiệp và phòng thí nghiệm.
5 1 5 3
0 / 5

Your page rank:

Tìm hiểu về sản phẩm này từ những khách hàng đã sở hữu nó.